Có 6 kết quả:
对仗 duì zhàng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˋ • 对帐 duì zhàng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˋ • 对账 duì zhàng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˋ • 對仗 duì zhàng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˋ • 對帳 duì zhàng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˋ • 對賬 duì zhàng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) antithesis (two lines of poetry matching in sense and sound)
(2) to fight
(3) to wage war
(2) to fight
(3) to wage war
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to verify accounting records
(2) also written 對賬|对账[dui4 zhang4]
(2) also written 對賬|对账[dui4 zhang4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to verify accounting records
(2) also written 對帳|对帐[dui4 zhang4]
(2) also written 對帳|对帐[dui4 zhang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) antithesis (two lines of poetry matching in sense and sound)
(2) to fight
(3) to wage war
(2) to fight
(3) to wage war
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to verify accounting records
(2) also written 對賬|对账[dui4 zhang4]
(2) also written 對賬|对账[dui4 zhang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to verify accounting records
(2) also written 對帳|对帐[dui4 zhang4]
(2) also written 對帳|对帐[dui4 zhang4]
Bình luận 0